Việt Nam, đất nước ngàn năm văn hiến, tự hào sở hữu một kho tàng di sản kiến trúc đồ sộ. Đây là minh chứng sống động cho tài năng và sự sáng tạo của bao thế hệ cha ông. Từ những cung điện uy nghi, chùa chiền cổ kính đến những ngôi nhà rường Huế hay công trình kiến trúc thời Pháp thuộc, mỗi viên gạch, mỗi mái ngói đều kể một câu chuyện.

Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi, tại sao các công trình này hầu như không còn thấy trong thực tế mà chủ yếu trong sách vở, một số hình ảnh tài hiện hiếm hoi và làm thế nào để những “viên ngọc” quý giá này không bị thời gian bào mòn, không bị lãng quên giữa dòng chảy đô thị hóa cuồn cuộn của cách mạng công nghiệp 4.0? Câu trả lời có lẽ nằm ở sự giao thoa đầy ngoạn mục giữa truyền thống và công nghệ: Bảo tồn di sản kiến trúc bằng công nghệ VR.
Nhu cầu cấp thiết bảo tồn di sản kiến trúc
Tầm quan trọng của di sản kiến trúc
Di sản kiến trúc không chỉ là những cấu trúc vật lý đơn thuần; chúng là “ADN” văn hóa của một dân tộc. Chúng còn là những trang sử sống động được khắc tạc bằng gạch, gỗ và đá. Mỗi di tích, từ Cố đô Huế trầm mặc đến Hoàng thành Thăng Long ngàn năm, đều mang trong mình giá trị lịch sử, văn hóa, nghệ thuật vô giá, thể hiện lối sống, tư duy và trình độ kỹ thuật của từng thời kỳ. Chúng là những người kể chuyện thầm lặng, giúp chúng ta kết nối với cội nguồn, hiểu về bản sắc và trân trọng những gì mà tổ tiên để lại.
Tuy nhiên, những “người kể chuyện” này đang phải đối mặt với vô vàn thách thức. Sự khắc nghiệt của thời gian, khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm ướt, mưa bão, thiên tai, thậm chí cả những vết tích của chiến tranh đã khiến nhiều công trình xuống cấp nghiêm trọng. Áp lực đô thị hóa nhanh chóng, đặc biệt ở các thành phố lớn, cũng là một mối đe dọa không hề nhỏ.

Nhiều di tích có nguy cơ bị hư hại vĩnh viễn, thậm chí biến mất, nhường chỗ cho các dự án phát triển kinh tế. Đôi khi, cái giá phải trả lại là những giá trị văn hóa không thể phục hồi. Trong bối cảnh đó, việc số hóa và bảo tồn di sản không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một trách nhiệm cấp thiết, một món quà vô giá chúng ta dành cho thế hệ mai sau.
VR – Hơn cả một công cụ giải trí trong Contech
Khi nhắc đến Thực tế ảo (VR), nhiều người thường nghĩ ngay đến những trò chơi điện tử sống động hay những trải nghiệm giải trí đỉnh cao. Đúng, VR làm được điều đó! Nhưng công nghệ này còn “khủng khiếp” hơn thế nhiều. VR tạo ra một môi trường mô phỏng bằng máy tính, đưa người dùng vào một thế giới ảo sống động, nơi bạn có thể tương tác, khám phá như thể đang ở đó thật sự.
Trong lĩnh vực Contech (Construction Technology – Công nghệ Xây dựng), VR đã sớm tìm được chỗ đứng, ứng dụng trong thiết kế, mô phỏng dự án, đào tạo kỹ thuật viên. Nhưng tiềm năng của VR, đặc biệt trong bảo tồn di sản, còn vượt xa những gì chúng ta có thể tưởng tượng. Nó không chỉ là công cụ để xem, mà là một cánh cửa thời gian, giúp chúng ta tái tạo, lưu trữ và tương tác với di sản một cách chưa từng có.
Hãy tưởng tượng, bạn có thể đi dạo trong một cung điện đã mất, ngắm nhìn những hoa văn đã phai tàn, hay thậm chí “gặp gỡ” những nhân vật lịch sử ngay tại nơi họ từng sống. Đó chính là những gì VR hứa hẹn mang lại, thúc đẩy việc giữ gìn những giá trị văn hóa quý báu trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ.
Công nghệ VR và các ‘đồng minh’ trong phục hồi di sản
Để VR thực sự phát huy tối đa sức mạnh trong bảo tồn di sản, nó cần những “đồng minh” công nghệ đắc lực khác. Đây là một hệ sinh thái công nghệ tổng hòa, cùng nhau kiến tạo nên một tương lai mới cho di sản kiến trúc.
Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR/XR)
VR (Virtual Reality): Như đã nói ở trên, VR là “cỗ máy thời gian” đưa bạn vào một thế giới hoàn toàn ảo. Đây là công cụ lý tưởng để tái tạo những không gian di sản đã mất hoặc hư hại nặng nề. Với VR, chúng ta có thể phục dựng lại những công trình cổ kính một cách sống động, từ hình ảnh, âm thanh, cho đến cả mô phỏng mùi hương, mang lại trải nghiệm nhập vai tuyệt đối. Tưởng tượng việc bước vào một ngôi chùa cổ từ hàng trăm năm trước, nghe tiếng chuông chùa ngân vang, ngửi mùi trầm hương, và cảm nhận không khí linh thiêng y như thật.
AR (Augmented Reality) và XR (Extended Reality): Nếu VR đưa bạn vào thế giới ảo, thì AR lại mang thế giới ảo hòa quyện vào thực tại. AR phủ một lớp thông tin số (hình ảnh 3D, văn bản, video) lên thế giới thực thông qua màn hình điện thoại, máy tính bảng hoặc kính chuyên dụng. Với AR, du khách có thể đứng trước một bức tường thành cổ và nhìn thấy bản phục dựng 3D của nó khi còn nguyên vẹn, đọc thông tin chi tiết về từng hạng mục, hoặc thậm chí tương tác với nhân vật lịch sử ảo ngay tại chỗ. XR là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm VR, AR và MR (Mixed Reality), mang đến những trải nghiệm kết hợp đa dạng và linh hoạt hơn nữa. Tại Cố đô Huế, Trung tâm Bảo tồn Di tích đã triển khai dịch vụ trải nghiệm XR bằng kính Nreal Glass, tái hiện nghi lễ cung đình và sự kiện lịch sử ngay tại Đại Nội. Đây là một trong những ứng dụng kính Nreal Glass ngoài trời đầu tiên trên thế giới.
Công nghệ Scan 3D Laser và Photogrammetry
Muốn tái tạo chuẩn xác, trước hết phải có dữ liệu chuẩn xác. Đó là lúc Scan 3D Laser và Photogrammetry phát huy tác dụng:
- Scan 3D Laser: Đây là công nghệ quét và thu thập dữ liệu không gian của công trình với độ chính xác cực cao, có thể lên đến ±1-2 mm. Máy quét laser sẽ tạo ra một “đám mây điểm” (point cloud) khổng lồ, là bản sao kỹ thuật số chính xác đến từng chi tiết nhỏ của di tích.
- Photogrammetry: Công nghệ này sử dụng hàng nghìn bức ảnh chụp từ nhiều góc độ khác nhau, sau đó ghép nối chúng lại để tạo ra mô hình 3D với chi tiết màu sắc và vật liệu chân thực.
Sự kết hợp giữa Scan 3D Laser (độ chính xác hình học cao) và Photogrammetry (độ chân thực màu sắc, vật liệu) giúp tạo ra một bản sao kỹ thuật số (digital twin) hoàn hảo. Bản sao này không chỉ là một hình ảnh tĩnh, mà còn chứa đựng mọi thông tin cần thiết để phục dựng nguyên bản công trình, ngay cả khi nó bị hư hại nặng nề.
Mô hình thông tin xây dựng di sản (HBIM – Heritage BIM)
Bạn đã từng nghe về BIM (Building Information Modeling) trong ngành xây dựng hiện đại phải không? HBIM chính là một nhánh chuyên biệt của BIM, được thiết kế riêng cho việc quản lý và bảo tồn di sản. HBIM không chỉ đơn thuần là mô hình 3D; nó tích hợp cả thông tin hình học và phi hình học của di tích.
Các thông tin này bao gồm: kích thước, hình dáng, cấu trúc, loại vật liệu (gỗ, đá, gạch), phương pháp xây dựng, lịch sử trùng tu, tình trạng hư hại hiện tại, chi phí bảo trì dự kiến, v.v. HBIM đóng vai trò nền tảng vững chắc để xây dựng các trải nghiệm VR/AR có chiều sâu thông tin. Nó hỗ trợ phân tích cấu trúc, đánh giá vật liệu, lập kế hoạch bảo tồn và khôi phục bền vững. Với HBIM, các nhà quản lý di sản có thể đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu toàn diện, tối ưu hóa nguồn lực và kéo dài tuổi thọ của công trình. Để biết thêm về BIM, bạn có thể đọc: BIM là gì? Những lợi ích của BIM trong ngành xây dựng Việt Nam.
Các công nghệ bổ trợ khác
Ngoài những trụ cột kể trên, còn có một số công nghệ khác đóng góp không nhỏ vào việc phục hồi và phát huy di sản:
Trí tuệ nhân tạo (AI): AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu kiến trúc, nhận diện hoa văn, phong cách, hoặc thậm chí dự đoán các yếu tố hư hại. Nó cũng giúp cá nhân hóa trải nghiệm VR/AR, tạo ra hành trình khám phá riêng biệt cho từng du khách dựa trên sở thích của họ.
Công nghệ 3D mapping: Đây là nghệ thuật trình chiếu ánh sáng và hình ảnh 3D lên bề mặt của các di tích, biến chúng thành những màn hình khổng lồ kể chuyện bằng ánh sáng và âm thanh. Điều tuyệt vời là 3D mapping không hề ảnh hưởng vật lý đến công trình, giúp kể những câu chuyện lịch sử một cách ngoạn mục mà vẫn giữ nguyên vẹn di sản. Ví dụ, tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám, công nghệ 3D mapping đã được ứng dụng để trình chiếu “Tinh hoa đạo học”, giới thiệu giá trị văn hóa, lịch sử của di tích (nguồn – Dân Trí).
Blockchain & NFT: Nghe có vẻ xa vời nhưng Blockchain và NFT (Non-Fungible Token) đang mở ra những cơ hội mới cho di sản số. Chúng giúp bảo vệ bản quyền, chứng thực giá trị và quản lý quyền sở hữu của các phiên bản số di sản một cách minh bạch. Điều này không chỉ chống lại việc làm giả mà còn mở ra các kênh gây quỹ mới, khai thác giá trị kinh tế của di sản số, giúp duy trì và phát triển công tác bảo tồn.
Ứng dụng thực tiễn của VR trong phục hồi và phát huy di sản kiến trúc
Không chỉ là những lý thuyết suông, VR và các công nghệ đi kèm đang thực sự tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng trong cách chúng ta bảo tồn và tương tác với di sản.
Số hóa và lưu trữ dữ liệu chính xác
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là số hóa. Quá trình này chuyển đổi toàn bộ thông tin về di sản (hình ảnh, âm thanh, văn bản, bản vẽ) sang dạng tín hiệu nhị phân, tạo ra một kho dữ liệu số chi tiết và chính xác. Kho dữ liệu này là cơ sở vững chắc cho mọi hoạt động bảo tồn, trùng tu, nghiên cứu sau này. Nó giống như một “bản sao lưu” hoàn hảo, đảm bảo thông tin về di sản được lưu giữ vĩnh viễn, an toàn trước mọi nguy cơ hư hại vật lý. Nhờ số hóa, di sản được bảo vệ khỏi hư hỏng, khả năng truy cập và sử dụng thông tin từ xa cũng tăng lên đáng kể, phục vụ cho nghiên cứu, học tập và cả du lịch.
Phục dựng và trùng tu nguyên bản
Đây là một trong những ứng dụng “đỉnh của chóp” của VR. Với dữ liệu 3D siêu chính xác thu thập từ Scan 3D Laser và Photogrammetry, VR có thể tái tạo những công trình đã mất hoặc hư hại nghiêm trọng với độ chân thực đáng kinh ngạc. Các nhà nghiên cứu và kiến trúc sư có thể thử nghiệm vô số phương án trùng tu trong môi trường VR trước khi đặt tay vào di sản thật. Điều này giúp tối ưu hóa thiết kế, dự đoán các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo quá trình trùng tu diễn ra hiệu quả, giữ gìn tối đa giá trị nguyên bản.
Trên thế giới, đã có nhiều ví dụ thành công như việc phục hồi Nhà thờ Đức Bà Paris (Pháp) sau vụ hỏa hoạn, hay Cổng thành Namdaemun (Hàn Quốc) cũng nhờ vào dữ liệu 3D và quét laser. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm này.
Giáo dục, nghiên cứu và đào tạo
Hãy nghĩ mà xem, bạn có thể “đi xuyên thời gian” để khám phá một ngôi chùa cổ từ thuở sơ khai, tìm hiểu cấu trúc, vật liệu, kỹ thuật xây dựng và bối cảnh lịch sử của nó. VR/AR mang đến một môi trường học tập tương tác, trực quan và sống động cho sinh viên kiến trúc, lịch sử, khảo cổ. Khả năng tương tác này giúp tăng cường khả năng ghi nhớ, cá nhân hóa nội dung học tập và tạo ra trải nghiệm giáo dục vô cùng hấp dẫn.
Ngoài ra, VR còn hỗ trợ đào tạo nhân lực về kỹ thuật phục dựng và bảo tồn bằng công nghệ số. Các kỹ sư, chuyên gia có thể thực hành các quy trình phức tạp trong môi trường ảo an toàn trước khi áp dụng vào thực tế, nâng cao kỹ năng và giảm thiểu rủi ro.
Quảng bá du lịch và tăng cường trải nghiệm công chúng
Trong thời đại số, du lịch cũng cần “số hóa.” VR cho phép du khách từ khắp nơi trên thế giới thực hiện các chuyến tham quan ảo (virtual tour) sống động, khám phá các di sản kiến trúc của Việt Nam mà không cần rời khỏi nhà. Điều này không chỉ thu hút khách du lịch tiềm năng mà còn mang lại trải nghiệm độc đáo, khác biệt.
Tưởng tượng bạn có thể ngồi tại nhà, đeo kính VR và tham dự một nghi lễ cung đình trong Điện Thái Hòa ở Hoàng thành Thăng Long thời xưa, hay xem lại những sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra tại di tích đó. Điều này không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách mà còn giúp giảm áp lực lên các điểm đến thực, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh hoặc để bảo vệ di tích khỏi sự bào mòn của lượng khách quá đông. Việc số hóa di sản không chỉ phục vụ nghiên cứu, trùng tu mà còn hỗ trợ phát triển du lịch thông minh, tạo ra giá trị kinh tế. Đơn cử, năm 2023, Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã đón hơn 2,28 triệu lượt du khách, thu về hơn 350 tỷ đồng doanh thu, cho thấy tiềm năng kinh tế từ việc phát huy giá trị di sản.
Thực trạng ứng dụng VR trong bảo tồn di sản tại Việt Nam

Việt Nam, dù đi sau một số nước phát triển, nhưng cũng đã có những bước đi vững chắc và đạt được nhiều thành tựu đáng khích lệ trong việc ứng dụng VR và công nghệ số vào bảo tồn di sản.
Những bước đi tiên phong và thành tựu nổi bật
Quần thể Di tích Cố đô Huế: Đây là một trong những điểm sáng nhất. Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế đã tích cực số hóa tài liệu, cổ vật và ứng dụng VR/AR/XR vào trải nghiệm du lịch. Dự án ‘Hue Imperial VR Centre’ đã và đang mang lại những trải nghiệm độc đáo. Đặc biệt, Huế là nơi tổ chức không gian triển lãm văn hóa Metaverse đầu tiên, tích hợp công nghệ Apple Vision Pro tại Điện Thái Hòa, Hiển Lâm Các.
Hoàng thành Thăng Long: Viện Nghiên cứu Kinh thành đã thực hiện một công trình đáng nể, phục dựng thành công 64 kiến trúc hoàng cung thời Lý bằng công nghệ 3D sau hơn 10 năm nghiên cứu. Thành quả này, hoàn thành vào tháng 4/2021, bao gồm 38 cung điện và hành lang, 26 lầu lục giác cùng tường bao, đường đi và cổng vào.
Chùa Một Cột – Diên Hựu thời Lý: Nhóm Sen Heritage đã tái hiện thành công công trình kiến trúc độc đáo này bằng VR3D, thu hút hàng nghìn lượt khách tham quan ảo.
Văn Miếu – Quốc Tử Giám: Di tích này cũng đã ứng dụng VR và 3D mapping để giới thiệu giá trị văn hóa, lịch sử như đã đề cập.
Các dự án khác: Nhiều di tích như Đình Tiền Lệ, Khu di tích Lam Kinh, Thành nhà Hồ, Lăng Tự Đức đã được số hóa 3D và giới thiệu trên nền tảng Google Arts & Culture, giúp đưa di sản Việt Nam đến gần hơn với công chúng toàn cầu. Khánh Hòa cũng đã triển khai mã QR và VR360 tại Tháp Bà Pô Nagar để tăng cường trải nghiệm du khách.
Cơ hội từ chính sách và tầm nhìn quốc gia
Những thành tựu trên không phải tự nhiên mà có, mà còn nhờ vào sự quan tâm và định hướng rõ ràng từ Đảng và Chính phủ. Chương trình Chuyển đổi số của ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch (VHTTDL) đến năm 2025, định hướng 2030, cùng với Quyết định 942/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, đã đặt ra mục tiêu rõ ràng: đến năm 2025, mỗi di sản của Việt Nam đều phải có hiện diện số và bản đồ di sản số. Điều này thể hiện sự ưu tiên cao cho ứng dụng công nghệ hiện đại trong văn hóa và du lịch, tạo hành lang pháp lý và động lực mạnh mẽ cho các dự án số hóa và bảo tồn. Chính phủ đang chủ trương đẩy mạnh chuyển đổi số trong lĩnh vực văn hóa, với mục tiêu đưa Việt Nam vào nhóm quốc gia tiên phong ở Đông Nam Á trong việc ứng dụng công nghệ vào bảo tồn và quảng bá di sản.
Thách thức và giải pháp đẩy mạnh ứng dụng VR cho di sản kiến trúc
Mặc dù có nhiều tiềm năng và những bước tiến ban đầu, con đường phía trước vẫn còn nhiều “khó nhằn” cho VR trong bảo tồn di sản kiến trúc tại Việt Nam.
Những thách thức hiện hữu
Chi phí đầu tư cao: Đây là rào cản lớn nhất. Các thiết bị Scan 3D Laser, phần mềm chuyên dụng, phần cứng VR/AR cao cấp và đặc biệt là chi phí phát triển nội dung (tái tạo 3D, kịch bản tương tác) đều rất đắt đỏ. Việt Nam là một trong những thị trường xây dựng hoạt động tốt nhất ở Châu Á – Thái Bình Dương với giá trị 57,52 tỷ USD vào năm 2020 và dự kiến đạt 94,93 tỷ USD vào năm 2026. Tuy nhiên, ngân sách dành cho bảo tồn di sản vẫn còn hạn chế.
Thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn: Chúng ta cần những “kiến trúc sư số” hay “kỹ sư di sản” – những người không chỉ am hiểu sâu sắc về kiến trúc, lịch sử, văn hóa mà còn thành thạo các công nghệ số như 3D modeling, lập trình VR/AR, quản lý dữ liệu. Hiện tại, nguồn nhân lực này còn rất ít.
Cơ sở hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ: Ở nhiều địa phương, đặc biệt là vùng sâu vùng xa, cơ sở hạ tầng mạng, máy chủ và khả năng tiếp cận các thiết bị công nghệ cao còn hạn chế. Điều này gây khó khăn trong việc triển khai các dự án số hóa và trải nghiệm VR/AR quy mô lớn.
Thiếu chuẩn hóa dữ liệu và cơ chế chia sẻ thông tin: Mỗi dự án có thể sử dụng các định dạng dữ liệu khác nhau, thiếu đi một chuẩn chung để tích hợp và xây dựng kho dữ liệu di sản quốc gia thống nhất. Việc thiếu cơ chế chia sẻ thông tin minh bạch cũng cản trở sự hợp tác và phát triển chung.
Khoảng cách về công nghệ: So với các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc hay các nước châu Âu, Việt Nam vẫn còn một khoảng cách đáng kể về kinh nghiệm, công nghệ và khả năng ứng dụng thực tế.
Áp lực đô thị hóa: Sự phát triển kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng tạo ra nguy cơ phá bỏ, lấn chiếm hoặc làm biến dạng không gian cảnh quan xung quanh di sản kiến trúc, làm mất đi tính toàn vẹn của di tích.
Đây là những thách thức lớn mà Việt Nam đang phải đối mặt trong quá trình ứng dụng VR để bảo tồn di sản.
Giải pháp chiến lược và đồng bộ
Để vượt qua những thách thức trên, cần có một chiến lược đồng bộ và quyết liệt:
Đầu tư chiến lược vào hạ tầng số và công nghệ: Chính phủ cần có chính sách ưu đãi, khuyến khích các doanh nghiệp, tổ chức đầu tư vào mua sắm thiết bị Scan 3D, phát triển phần mềm VR/AR, HBIM. Xây dựng các trung tâm dữ liệu lớn và mạnh để lưu trữ kho di sản số quốc gia.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Mở rộng các chương trình đào tạo chuyên sâu kết hợp kiến thức bảo tồn di sản và công nghệ thông tin tại các trường đại học. Khuyến khích hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm đào tạo. Xây dựng cộng đồng chuyên gia, “nhân vật cộm cán” trong lĩnh vực này.
Xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật: Ban hành các tiêu chuẩn quốc gia về số hóa, lưu trữ, quản lý và trao đổi dữ liệu di sản số. Điều này giúp đảm bảo tính tương thích và dễ dàng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Hợp tác công tư (PPP) và kêu gọi đầu tư: Khuyến khích khối tư nhân (đặc biệt là các công ty Contech, startup công nghệ) tham gia vào phát triển giải pháp và đầu tư vào các dự án bảo tồn di sản. Chính phủ có thể tạo ra các quỹ hỗ trợ, cơ chế tài chính linh hoạt.
Học hỏi kinh nghiệm quốc tế và thúc đẩy các dự án thí điểm: Nghiên cứu và áp dụng những mô hình thành công từ các nước tiên tiến. Triển khai các dự án nhỏ, hiệu quả tại những di tích trọng điểm để đánh giá, rút kinh nghiệm trước khi nhân rộng.
Xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa tập trung, minh bạch: Phát triển một cổng thông tin quốc gia về di sản số, nơi mọi dữ liệu được tập trung, quản lý chặt chẽ với hành lang pháp lý rõ ràng về quyền sở hữu và khai thác.
Kết luận: Bảo tồn di sản kiến trúc bằng công nghệ VR – Cánh cửa mới cho tương lai di sản kiến trúc Việt Nam
VR và các công nghệ liên quan không chỉ là những công cụ kỹ thuật khô khan mà còn là cánh cửa mở ra một kỷ nguyên mới cho việc bảo tồn, phục hồi và phát huy giá trị di sản kiến trúc Việt Nam. Chúng giúp chúng ta không chỉ lưu giữ một cách chính xác những giá trị của quá khứ mà còn mở ra những trải nghiệm sống động, giúp thế hệ trẻ và công chúng hiểu, yêu và tự hào hơn về lịch sử, văn hóa dân tộc.
NexContech.vn tin rằng công nghệ Contech, đặc biệt là VR, chính là chìa khóa khai mở tiềm năng vô hạn của di sản kiến trúc Việt Nam. Chúng tôi cam kết sẽ tiếp tục cung cấp những thông tin chuyên sâu, giải pháp thực tiễn và cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất để cùng thúc đẩy ứng dụng Contech vào lĩnh vực đầy ý nghĩa này. Hãy cùng nhau xây dựng một tương lai nơi quá khứ được tôn vinh, hiện tại được thấu hiểu và tương lai được định hình bởi sự giao thoa hài hòa giữa di sản và công nghệ.


